Bảng size áo
♦ BẢNG SIZE ÁO ♦
Đơn vị tính (cm) TAY NGẮN TAY LỠ TAY DÀI DUNG SIZE
Dài áo 60 60 60 2
Rộng Vai 36 36 36 0.5
Vòng Ngực 96 96 96 2
Vòng Eo 90 90 90 2
Rộng Lai 102 102 102 2
Dài Tay 20 36 56 2
Bắp Tay 36 36 36 1
Cửa Tay 32 29 22 1
Vòng Nách 46 46 46 2
Bảng size quần
♦ BẢNG SIZE QUẦN TÂY ỐNG ÔM ♦
Đơn vị tính (cm) S M L XL KÍCH THƯỚC DUNG
Dài Quần 87 89 91 93 1
Vòng Eo 69 72 75 78 2
Vòng Mông 87 90 93 96 2
Vòng Lai 29 30 31 32 1
♦ BẢNG SIZE QUẦN TÂY ỐNG ĐỨNG ♦
Đơn vị tính (cm) S M L XL KÍCH THƯỚC DUNG
Dài Quần 91 93 95 97 1
Vòng Eo 69 72 75 78 2
Vòng Mông 88 92 95 98 2
Vòng Lai 40 41 42 43 1
♦ BẢNG SIZE QUẦN TÂY ỐNG SUÔNG ♦
Đơn vị tính (cm) S M L XL KÍCH THƯỚC DUNG
Dài Quần 95 97 99 101 1
Vòng Eo 65 68 71 74 2
Vòng Mông 89 92 95 98 2
Vòng Lai 53 54 55 56 1